Bóng rổ tiếng Anh là gì và cách dùng từ chuẩn xác trong giao tiếp

Bóng rổ tiếng Anh là gì và cách dùng từ chuẩn xác trong giao tiếp

Bạn đang tìm hiểu bóng rổ tiếng Anh là gì để học, dạy hoặc tra cứu? Tôi sẽ chỉ rõ nghĩa, cách dùng và loạt từ vựng bóng rổ hay gặp trong tiếng Anh. Bài viết này dành cho bạn nếu bạn muốn nắm vững từ gốc, phát âm đúng và biết áp dụng vào câu. Cùng khám phá bóng rổ tiếng Anh là gì một cách rõ ràng, chính xác và dễ nhớ nhất.

bóng rổ tiếng anh là gì

Bóng rổ tiếng Anh là gì?

“Bóng rổ” trong tiếng Anh là basketball. Từ này có hai phần: “basket” là cái rổ, “ball” là quả bóng. Đây là danh từ ghép, dùng để chỉ môn thể thao ném bóng vào rổ. Tôi từng dạy tiếng Anh cho học sinh cấp 1 và nhận thấy phần lớn các em nhớ từ này rất nhanh vì hình ảnh rất rõ ràng.

Cách phát âm đúng theo Anh – Mỹ là /ˈbæs.kɪt.bɔːl/, còn theo Anh – Anh là /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/. Tôi luôn nhắc học trò đọc rõ từng âm vì từ này dễ bị nuốt âm “t” ở giữa. Tôi thường đưa ra ví dụ để các em dễ hiểu như: “I play basketball every weekend.”

Người học thường hay nhầm basketball là động từ. Nhưng không phải. Đây là danh từ. Nếu muốn nói “chơi bóng rổ” thì phải dùng thêm động từ như “play basketball” hay “like basketball”.

Tôi khuyên nên tra từ trong từ điển như Cambridge Dictionary để xem nghĩa gốc, cách dùng, phát âm và ví dụ.

Tôi dùng cách này để giải thích từ vựng cho học sinh và người lớn trong hơn 10 năm qua. Khi hiểu từ gốc và chia nhỏ từng phần, người học nhớ rất nhanh.

Cách dùng từ “basketball” trong câu tiếng Anh

Câu hỏi: Làm sao dùng từ basketball đúng trong câu tiếng Anh?

Câu trả lời chính xác: Dùng “basketball” như một danh từ trong vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc trong cụm danh từ như “basketball court”.

Ví dụ:

  • Basketball is fun. → chủ ngữ
  • I play basketball. → tân ngữ
  • She is a basketball player. → cụm danh từ

Nếu nói “He basketballs every Sunday” thì sai. Tôi từng thấy nhiều người dịch sai kiểu đó. “Basketball” không dùng như động từ.

Cụm từ chuẩn là: “play basketball”, “watch basketball”, “practice basketball”.

Ví dụ thêm:

  • We love playing basketball after school.
  • The basketball court is near my house.
  • My brother is a great basketball player.

Tôi dạy các em học theo mẫu câu. Tôi viết ra giấy các mẫu như: “I like ____.” rồi để các em điền từ “basketball” vào. Cách này giúp nhớ cấu trúc nhanh.

bóng rổ tiếng anh là gì

Các từ vựng liên quan đến bóng rổ trong tiếng Anh

Tôi chia nhóm từ để dễ nhớ và dễ học. Dưới đây là danh sách hơn 40 từ thông dụng:

Vị trí cầu thủ:

  • point guard
  • shooting guard
  • small forward
  • power forward
  • center

Động tác và kỹ thuật:

  • dribble
  • pass
  • shoot
  • rebound
  • dunk
  • layup
  • crossover
  • screen
  • block

Dụng cụ và sân bãi:

  • basketball court
  • hoop
  • rim
  • backboard
  • net
  • free-throw line
  • three-point line

Từ về trận đấu:

  • tip-off
  • foul
  • free throw
  • timeout
  • turnover
  • substitution

Cách chơi:

  • fast break
  • zone defense
  • man-to-man
  • full-court press
  • shot clock

Từ lóng và thành ngữ:

  • slam dunk
  • buzzer beater
  • air ball
  • and-one
  • triple-double

Tôi dùng flashcard để luyện các từ này. Tôi chia ra từng nhóm, mỗi buổi học một nhóm. Khi dạy, tôi cho học sinh chơi trò “đố nhanh – đáp gọn”, học mà không chán.

bóng rổ tiếng anh là gì

Câu hỏi thường gặp về từ “basketball”

1. Basketball là danh từ hay động từ?
Basketball là danh từ. Không dùng làm động từ.

2. Có từ đồng nghĩa không?
Không có từ đồng nghĩa trực tiếp. Nhưng nếu muốn nói theo cách khác có thể dùng “the game of basketball”.

3. Khác gì với streetball?
Streetball là bóng rổ đường phố, thường chơi tự do, không có trọng tài, ít luật hơn.

4. Viết hoa từ “basketball” khi nào?
Chỉ viết hoa khi đứng đầu câu. Không viết hoa khi là danh từ thường.

5. Cách nói người chơi bóng rổ?
Là “basketball player”. Không dùng “basket baller”.

Cách phát âm “basketball” chuẩn Mỹ và Anh

Tôi từng học ngôn ngữ và thấy nhiều người Việt phát âm sai từ này.

Anh – Mỹ: /ˈbæs.kɪt.bɔːl/
Anh – Anh: /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

Âm đầu “bæs” hoặc “bɑːs” phải rõ. Nhiều người đọc nhanh thành “bas-ke-bồ” là sai.

Tôi dạy học sinh ghi âm giọng của mình rồi so sánh với từ điển. Trang Cambridge Dictionary có sẵn audio rất chuẩn.

bóng rổ tiếng anh là gì

Bài viết của blogthethao247.com đã cung cấp đầy đủ thông tin cho câu hỏi bóng rổ tiếng Anh là gì, từ cách dùng, phát âm đến từ vựng thực tế. Tôi luôn đặt giá trị thông tin lên hàng đầu để người đọc hiểu và áp dụng ngay. Nếu bạn đang cần tài liệu rõ ràng, dễ nhớ về bóng rổ tiếng Anh là gì, bài viết này chính là công cụ giúp bạn học nhanh và chắc.

mailx